Nhập khẩu Thép Tấm S355JR, S355 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...Hàng hóa đầy đủ CO CQ theo Tiêu chuẩn của nhà máy.
|
Mô tả ngắn gọn:
Nhập khẩu Thép Tấm S355JR, S355 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...Hàng hóa đầy đủ CO CQ theo Tiêu chuẩn của nhà máy.
|
THÉP CUỘN CÁN NÓNG – THÉP TẤM CÁN NÓNG– HOT ROLLED STEEL SHEET AND COIL
Thép Tấm Cán nóng:
. Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Russia.../
Tiêu chuẩn Standard | Độ dầy Thickness (mm) | Khổ thông dụng Normal size (mm) | Trọng lượng Unit weight (Tấn / cuộn) | Công dụng Usage |
SAE1006, SPHC, SS400, Q195 SS4900, Q235, Q345B, A36, CT3 | 1.5 ÷ 20 | 1250 | 25.Max | Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, cơ khí chế tạo, kết cấu nhà xưởng, … |
1500 | 25.Max | |||
2000 | 25.Max |
Tiêu chuẩn Standard | Độ dầy (mm) | Quy cách thông dụng Normal size (mm) | Trọng lượng Unit weight (Kg/Tấm) | Công dụng Usage |
SS400, Q235, CT3, A36,A572, SS400, SM490, Q345B | 3 | 1500 x 6000 | 211.95 | Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp, kết cấu kim loại đóng tàu, chế tạo – gia công các chi tiết và nhiều ứng dụng khác
|
4 | 1500 x 6000 | 282.60 | ||
5 | 1500 x 6000 | 353.25 | ||
6 | 1500 x 6000 | 423.90 | ||
8
| 1500 x 6000 | 562.20 | ||
2000 x 6000 | 753.60 | |||
10 | 1500 x 6000 | 706.50 | ||
2000 x 6000 | 942.00 | |||
12 | 1500 x 6000 | 847.80 | ||
2000 x 6000 | 1,130.40 | |||
14 | 1500 x 6000 | 989.10 | ||
2000 x 6000 | 1,318.80 | |||
16 | 1500 x 6000 | 1,130.40 | ||
2000 x 6000 | 1,507.20 | |||
18 | 1500 x 6000 | 1,271.70 | ||
2000 x 6000 | 1,695.60 | |||
20 | 1500 x 6000 | 1,413.00 | ||
2000 x 6000 | 1,884.00 | |||
25 | 1500 x 6000 | 1,766.25 | ||
2000 x 6000 | 2,355.00 |